Trong quá trình sản xuất của các thiết bị y tế một lần sử dụng, kiểm tra tắc nghẽn là một khâu then chốt để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Các thiết bị này đa dạng, bao gồm ống dẫn, bộ dụng cụ ống, van, kim, bộ giới hạn/lập lịch lưu lượng, chip vi lưu thông, thành phần hô hấp và thiết bị hút chữa trị. Để đảm bảo rằng các thiết bị này không gặp vấn đề về chức năng hoặc an toàn do tắc nghẽn trong quá trình sử dụng, nhà sản xuất cần áp dụng các phương pháp kiểm tra thích hợp. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra tắc nghẽn chính và những ưu và khuyết điểm của chúng:
Thông qua việc áp đặt áp suất không đổi lên thiết bị cần kiểm tra, ghi lại giá trị áp suất lưu lại sau khi kiểm tra hoàn thành. Áp suất lưu lại phải thấp hơn ngưỡng do người dùng đặt để vượt qua kiểm tra. Các bộ phận không bị tắc nghẽn thường có áp suất lưu lại thấp, trong khi các bộ phận bị tắc nghẽn thì ngược lại.
Ưu điểm:
Phù hợp với các bộ phận có đường kính tối thiểu không có tắc nghẽn lớn hơn 3,0 mm.
Dễ thiết lập, hầu hết các thiết bị đều bao gồm phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn này, không tốn chi phí bổ sung.
Có thể thực hiện đồng thời với kiểm tra rò rỉ.
Nhược điểm:
Đối với các bộ phận có đường kính tối thiểu nhỏ hơn 3,0 mm, cả bộ phận bị tắc nghẽn và không bị tắc nghẽn đều có áp suất lưu lại cao, khó để có kết quả chính xác.
Cần ngăn ngừa việc người dùng điều chỉnh nhầm van điều áp, có thể dẫn đến việc các bộ phận không đạt tiêu chuẩn vượt qua kiểm tra.
Không thể phân loại mức độ tắc nghẽn, chỉ có thể đánh giá xem bộ phận hoàn toàn bị tắc nghẽn hay gần như hoàn toàn bị tắc nghẽn.
Sau khi bơm hơi vào thiết bị cần kiểm tra, van bên trong của thiết bị đóng, nguồn áp suất bị cô lập, thực hiện kiểm tra mức giảm áp suất. Các bộ phận không bị tắc nghẽn thường giảm áp suất nhanh chóng, trong khi các bộ phận bị tắc nghẽn thì không.
Ưu điểm:
Phù hợp với các bộ phận có đường kính tối thiểu nhỏ hơn 3,0 mm, có thể phân biệt hiệu quả giữa bộ phận bị tắc nghẽn và không bị tắc nghẽn.
Trong quá trình bơm hơi, có thể đặt cửa sổ áp suất ban đầu, đảm bảo việc điều chỉnh van điều áp chính xác.
Nhược điểm:
Đối với các bộ phận có đường kính tối thiểu lớn hơn 3,0 mm, trong quá trình bơm hơi khó duy trì áp suất không đổi, ảnh hưởng đến khả năng lặp lại của kiểm tra.
Không áp dụng được cho phương pháp giảm áp suất chênh lệch, vì hầu hết các bộ phận không bị tắc nghẽn gần như mở với bầu khí quyển, vượt quá phạm vi của cảm biến chênh lệch.
Không thể phân loại mức độ tắc nghẽn.
Khi lựa chọn phương pháp kiểm tra tắc nghẽn, không có phương pháp tốt nhất tuyệt đối, mà chỉ có phương pháp thích hợp nhất cho một tình huống cụ thể. Nhà sản xuất nên cân nhắc các yếu tố như kích thước, vật liệu, mục đích sử dụng dự kiến và quy mô sản xuất của thiết bị, tổng hợp cân nhắc các ưu và khuyết điểm của các phương pháp kiểm tra, lựa chọn giải pháp kiểm tra thích hợp nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.