Khi tiến hành kiểm tra tính kín khí cần tham khảo số đo đồng hồ quy định phải đạt được, sau đó kết hợp với tình hình thực tế để chọn giá trị áp suất thích hợp. Thông thường, nếu công cụ đo áp suất không khí cho thấy giá trị không vượt quá 0.1MPa, điều đó có nghĩa là thiết bị này khá tốt.
1. Phạm vi áp suất: giá trị áp suất tối đa và tối thiểu mà dụng cụ này có thể đo được, thường là 0-250bar hoặc 0-10MPa.
2. Độ phân giải: thiết bị có thể chính xác đến bao nhiêu điểm thập phân, chẳng hạn như 0.1bar, 0.01bar, v.v.
3. Độ phân giải thời gian: Thiết bị có thể hoàn thành phép đo trong bao lâu, chẳng hạn như ở cấp độ giây hoặc mili giây.
4. Dung lượng lưu trữ dữ liệu: Thiết bị có hỗ trợ lưu dữ liệu vào ổ cứng hoặc thiết bị lưu trữ bên ngoài khác để xem và phân tích sau này hay không.
5. Giao diện giao tiếp: phương pháp giao tiếp giữa thiết bị và máy tính, chẳng hạn như USB, RS232, Ethernet, v.v.
6. Tùy chọn chức năng khác: Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể, các chức năng như bù nhiệt độ, hiệu chuẩn áp suất, tắt máy tự động cũng có thể được bao gồm.
1. Máy đo độ kín khí chân không, khu vực áp suất thử nghiệm 1 × 105Pa (phạm vi áp suất đo là -100kPa~0kPa)
2. Máy đo độ kín khí áp suất vi mô, phạm vi áp suất thử nghiệm là 1 × 105Pa~1,5 × 105Pa (phạm vi áp suất đo là 0kPa~50kPa)
3. Máy đo độ kín khí áp suất thấp, phạm vi áp suất thử nghiệm là 1,5 × 105Pa~3 × 105Pa (phạm vi áp suất đo là 50kPa~200kPa)
4. Máy đo độ kín khí áp suất trung bình, phạm vi áp suất thử nghiệm là 3 × 105Pa~8 × 105Pa (phạm vi áp suất đo là 200kPa~700kPa)
5. Máy đo độ kín khí áp suất cao, áp suất kiểm tra cao hơn 8 × 105Pa (áp suất đo cao hơn 700kPa)