Áp lực, một lực lượng vô hình nhưng vô nhiên có mặt ở khắp nơi, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ hạt pneumatik cho xe đạp đến thám hiểm ở đại dương sâu, đo áp lực chính xác rất quan trọng đối với đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn sản xuất.
Trong lĩnh vực đo lường công nghiệp, áp lực biểu và áp lực tuyệt đối là hai khái niệm lõi tâm. Bài viết này sẽ đi sâu vào hai khái niệm này, thảo luận về vai trò quan trọng của chúng trong thử nghiệm kín khí, và hé lộ tầm quan trọng của chúng trong sản xuất hiện đại.
Trong vật lí học, áp lực được định nghĩa là lực tác động thẳng đứng lên diện tích đơn vị. Trong sản xuất chế tạo, áp lực không chỉ ảnh hưởng đến hình thái và cấu trúc của vật thể, mà còn liên quan trực tiếp đến độ ổn định và an toàn của quy trình công nghệ. Định nghĩa này rất đơn giản nhưng chứa đựng tiềm năng ứng dụng rộng rãi, từ xây dựng tòa nhà cao tầng đến thiết kế cánh máy bay, khái niệm áp lực có mặt khắp nơi.
. Nhiều loại thiết bị áp lực thể hiện ứng dụng rộng rãi của áp lực trong các lĩnh vực khác nhau:
. Pascal (Pa): đơn vị áp lực tiêu chuẩn trong hệ đơn vị quốc tế (SI), được định nghĩa là lực 1 Newton (N) tác động lên mỗi mét vuông, tức là 1Pa bằng 1N/m².
. Kilopascal (kPa): 1kPa bằng 1000Pa, thường dùng trong đo lường công nghiệp.
. Megapascal (MPa): 1MPa bằng 1000kPa hoặc 1000000Pa, cũng thường dùng trong đo lường công nghiệp.
. Bar: 1bar bằng 100000Pa, thường dùng trong kỹ thuật.
. Psi (Pound-force per square inch): 1psi khoảng 6894.76Pa, chủ yếu dùng trong hệ Anglo-American.
. Áp lực tiêu chuẩn khí quyển (atm): 101325Pa, thường dùng trong khí tượng học.
Theo tên gọi, đồng hồ áp lực dùng để đo áp lực so sánh với áp lực khí quyển xung quanh. Nó hiển thị áp lực đo được cao hơn hay thấp hơn áp lực khí quyển.
Đồng hồ áp lực xác định độ lớn áp lực bằng cách so sánh với áp lực khí quyển. Nếu giá trị áp lực đo là dương, thì biểu thị áp lực cao hơn áp lực khí quyển; nếu là âm, thì biểu thị áp lực thấp hơn áp lực khí quyển."