Kiểm tra tính kín khí là rất quan trọng trong sản xuất sản phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn khi sử dụng. Nhà sản xuất máy đo tính kín khí thường sẽ điều chỉnh áp lực kiểm tra và tiêu chuẩn rò rỉ phù hợp với sản phẩm được đo. Kết quả không bằng 0 không thể đơn giản được xem là sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, cần phải kết hợp với tình huống cụ thể, phân tích tổng hợp biến hóa áp lực, lượng rò rỉ để đưa ra kết luận chính xác.
Máy đo tính kín khí áp suất dương hoạt động bằng cách trực tiếp đổ khí với áp suất nhất định vào bên trong sản phẩm được đo, sau đó theo dõi biến hóa suy giảm áp lực để đánh giá tính kín khí. Do đó, phương pháp suy giảm áp lực cũng được gọi là phương pháp giảm áp, chủ yếu nhằm vào thử nghiệm chống thấm nước cho các sản phẩm mở, có lỗ thông khí. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi trong ngành ô tô, điện tử, hàng không vũ trụ, phát huy vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Máy đo tính kín khí áp suất dương sử dụng nguyên lý suy giảm áp để đánh giá tính kín khí sản phẩm
Nói một cách ngắn gọn, đó là do nhiều nguyên nhân khác nhau khiến máy đo tính kín khí không thể đo được giá trị rò rỉ tuyệt đối bằng 0, bao gồm:
Không có sản phẩm nào có thể đạt được tính kín khí tuyệt đối. Trong quá trình sản xuất, do ảnh hưởng của nguyên liệu, công nghệ và thiết bị, sản phẩm có thể có những khiếm khuyết nhỏ như lỗ nhỏ, nứt hoặc khe khít không kín, tất cả đều có thể dẫn đến rò khí.
Cấu trúc kín khí trong thiết kế sản phẩm có thể có nhược điểm thiết kế, chẳng hạn như lựa chọn vật liệu vòng kín không thích hợp, mặt kín không phẳng, đều có thể dẫn đến rò khí.
Ảnh hưởng của môi trường thử nghiệm
Nhiệt độ, độ ẩm, biến đổi áp suất trong môi trường thử nghiệm đều có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra tính kín khí. Ví dụ, thay đổi nhiệt độ có thể dẫn đến sự giãn nở hoặc co rút vật liệu sản phẩm, ảnh hưởng đến tính kín khí; ở môi trường nhiệt độ cao, khí bên trong khoang kín sẽ giãn nở, giá trị rò rỉ gần bằng 0, trong môi trường nhiệt độ thấp, khí bên trong khoang kín sẽ co rút, giá trị rò rỉ cao hơn so với thực tế.
Các phương pháp kiểm tra tính kín khí khác nhau có phạm vi kiểm tra và độ nhạy cảm khác nhau, có thể đo được giá trị rò rỉ khác nhau. Ví dụ, giá trị rò rỉ đo bằng phương pháp giảm áp có thể cao hơn giá trị đo bằng phương pháp đo lưu lượng.
Nhân viên thao tác có thể gây ra lỗi do thao tác không đúng cách hoặc sơ suất, dẫn đến kết quả kiểm tra lệch khỏi giá trị thực tế, giá trị rò rỉ cao hơn.
Do đó, trong ứng dụng thực tế, kết quả giá trị rò rỉ của máy đo tính kín khí thường không bằng 0, mà là có một số giá trị nhất định. Sản phẩm và ứng dụng khác nhau có yêu cầu khác nhau về phạm vi cho phép giá trị rò rỉ.
Nhà sản xuất máy đo tính kín khí thường sẽ điều chỉnh áp lực kiểm tra và tiêu chuẩn rò rỉ phù hợp với sản phẩm được đo. Kết quả không bằng 0 không thể đơn giản được xem là sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, cần phải kết hợp với tình huống cụ thể, phân tích tổng hợp biến hóa áp lực, lượng rò rỉ để đưa ra kết luận chính xác. Chỉ như vậy, chúng ta mới có thể thực sự phát huy vai trò kiểm tra tính kín khí trong kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Trường hợp thử nghiệm tính kín khí của bộ phận chặn, áp lực thử nghiệm là 15kPa, giá trị rò rỉ cuối cùng là 1Pa. Thông qua phân tích trường hợp thực tế, chúng ta có thể hiểu tốt hơn về tình huống phổ biến khi kết quả không bằng 0, cung cấp cơ sở để tối ưu hóa thiết kế và quy trình sản xuất hơn nữa.
Kết quả kiểm tra tính kín khí áp suất dương thường không bằng 0, bởi vì trong sản xuất thực tế, gần như không có sản phẩm nào hoàn toàn không rò khí, nhưng điều này không có nghĩa là tính kín khí của sản phẩm không đạt tiêu chuẩn. Điểm mấu chốt là chúng ta phải biết cách xem xét những dữ liệu này, kết hợp với thực tế để đánh giá, nhờ đó đảm bảo kiểm tra tính kín khí thực sự có hiệu quả.